chơi trội trong Tiếng Anh là gì?

chơi trội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chơi trội sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chơi trội

    to upstage; to show off; to make oneself conspicuous; to draw attention to oneself

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chơi trội

    To give oneself airs, to play the high and mighty

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chơi trội

    to give oneself airs, play the high and mighty