chơi chữ trong Tiếng Anh là gì?
chơi chữ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chơi chữ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chơi chữ
to play on words; to pun
lối chơi chữ pun; crank; word-play; paronomasia
người sính chơi chữ punster
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chơi chữ
* verb
To play on words, to make a pun
Từ điển Việt Anh - VNE.
chơi chữ
to play on words, make a pun
Từ liên quan
- chơi
- chơi bi
- chơi cờ
- chơi họ
- chơi xỏ
- chơi ác
- chơi đĩ
- chơi bài
- chơi bẩn
- chơi bời
- chơi cho
- chơi chữ
- chơi gái
- chơi hoa
- chơi hụi
- chơi ngu
- chơi nổi
- chơi tem
- chơi vơi
- chơi xấu
- chơi đùa
- chơi đẹp
- chơi đểu
- chơi giỡn
- chơi khăm
- chơi nhau
- chơi nhảm
- chơi nhởn
- chơi rừng
- chơi thân
- chơi trèo
- chơi trội
- chơi xuân
- chơi được
- chơi lu bù
- chơi ngang
- chơi ngông
- chơi phiếm
- chơi đồ cổ
- chơi bắn bi
- chơi nghịch
- chơi bời với
- chơi hay hơn
- chơi nhạc ja
- chơi súc sắc
- chơi với lửa
- chơi bài ngửa
- chơi bập bênh
- chơi chấp năm
- chơi gian lận