chơi bời trong Tiếng Anh là gì?
chơi bời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chơi bời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chơi bời
to indulge in pleasure
chỉ chơi bời, không lo học to be more interested in playing than in learning
to indulge in debauchery; to lead a life of debauchery; to be a playboy/debauchee
xem chơi gái
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chơi bời
* verb
To be friends
To indulge in play
chỉ chơi bời, không lo học: to be more interested in playing than in learning
To play at
làm chơi bời: to play at working
Từ điển Việt Anh - VNE.
chơi bời
to party, have a fun time
Từ liên quan
- chơi
- chơi bi
- chơi cờ
- chơi họ
- chơi xỏ
- chơi ác
- chơi đĩ
- chơi bài
- chơi bẩn
- chơi bời
- chơi cho
- chơi chữ
- chơi gái
- chơi hoa
- chơi hụi
- chơi ngu
- chơi nổi
- chơi tem
- chơi vơi
- chơi xấu
- chơi đùa
- chơi đẹp
- chơi đểu
- chơi giỡn
- chơi khăm
- chơi nhau
- chơi nhảm
- chơi nhởn
- chơi rừng
- chơi thân
- chơi trèo
- chơi trội
- chơi xuân
- chơi được
- chơi lu bù
- chơi ngang
- chơi ngông
- chơi phiếm
- chơi đồ cổ
- chơi bắn bi
- chơi nghịch
- chơi bời với
- chơi hay hơn
- chơi nhạc ja
- chơi súc sắc
- chơi với lửa
- chơi bài ngửa
- chơi bập bênh
- chơi chấp năm
- chơi gian lận