chơi bời trong Tiếng Anh là gì?

chơi bời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chơi bời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chơi bời

    to indulge in pleasure

    chỉ chơi bời, không lo học to be more interested in playing than in learning

    to indulge in debauchery; to lead a life of debauchery; to be a playboy/debauchee

    xem chơi gái

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chơi bời

    * verb

    To be friends

    To indulge in play

    chỉ chơi bời, không lo học: to be more interested in playing than in learning

    To play at

    làm chơi bời: to play at working

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chơi bời

    to party, have a fun time