chơi vơi trong Tiếng Anh là gì?

chơi vơi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chơi vơi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chơi vơi

    lonely; solitary

    hòn đảo nhỏ chơi vơi giữa biển a small lonely island on the high sea

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chơi vơi

    * adj

    Lonely, solitary

    hòn đảo nhỏ chơi vơi giữa biển: a small lonely island on the high sea