chú trọng trong Tiếng Anh là gì?

chú trọng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chú trọng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chú trọng

    to attach special importance to...

    chú trọng cả chất lượng lẫn số lượng sản phẩm to attach special importance to both the quality and quantity of the products

    ông ấy rất chú trọng phép tắc xã giao he's a great stickler for good manners

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chú trọng

    * verb

    To attach special importance to

    chú trọng cả chất lượng lẫn số lượng sản phẩm: to attach special importance to both the quality and quantity of the products

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chú trọng

    to pay attention, attach importance