chú trọng trong Tiếng Anh là gì?
chú trọng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chú trọng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chú trọng
to attach special importance to...
chú trọng cả chất lượng lẫn số lượng sản phẩm to attach special importance to both the quality and quantity of the products
ông ấy rất chú trọng phép tắc xã giao he's a great stickler for good manners
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chú trọng
* verb
To attach special importance to
chú trọng cả chất lượng lẫn số lượng sản phẩm: to attach special importance to both the quality and quantity of the products
Từ điển Việt Anh - VNE.
chú trọng
to pay attention, attach importance
Từ liên quan
- chú
- chú ý
- chú bé
- chú họ
- chú rể
- chú âm
- chú béo
- chú bệu
- chú dẫn
- chú gấu
- chú lùn
- chú lựa
- chú mày
- chú mục
- chú ngữ
- chú tâm
- chú xam
- chú chệt
- chú cước
- chú giải
- chú mình
- chú tiều
- chú tiểu
- chú chiệc
- chú chích
- chú khách
- chú thích
- chú trọng
- chú ý giữ
- chú ý tới
- chú ý đến
- chú bé hầu
- chú ý nghe
- chú tiểu đồng
- chú ý từng xu
- chú ý cẩn thận
- chú ý đặc biệt
- chú bé bồi ngựa
- chú thích dị bản
- chú bé nhanh nhảu
- chú giải dài dòng
- chú coi chuồng ngựa
- chú bé chạy việc vặt
- chú ý từng li từng tí
- chú khi ni mi khi khác
- chú thích ở cuối trang
- chú tâm đến vùng âu châu
- chú bé phục vụ ở khách sạn
- chú ý quá tỉ mỉ đến quân phục
- chú ý thường xuyên của báo chí