chú dẫn trong Tiếng Anh là gì?

chú dẫn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chú dẫn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chú dẫn

    note, quotation, annotate

    sách có chú dẫn đầy đủ a book with complete notes and related quotations

    lời chú dẫn của tác giả the author's notes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chú dẫn

    Note and quotation

    sách có chú dẫn đầy đủ: a book with complete notes and related quotations

    lời chú dẫn của tác giả: the author's notes