chú thích trong Tiếng Anh là gì?

chú thích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chú thích sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chú thích

    note

    chú thích bên lề note in the margin

    xem chú thích bên dưới see note below

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chú thích

    To provide with notes

    * noun

    Note

    chú thích ở cuối trang: a footnote

    (khẩu ngữ)Thief

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chú thích

    to annotate, note, edit, make a note; note, annotation