chú thích trong Tiếng Anh là gì?
chú thích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chú thích sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chú thích
note
chú thích bên lề note in the margin
xem chú thích bên dưới see note below
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chú thích
To provide with notes
* noun
Note
chú thích ở cuối trang: a footnote
(khẩu ngữ)Thief
Từ điển Việt Anh - VNE.
chú thích
to annotate, note, edit, make a note; note, annotation
Từ liên quan
- chú
- chú ý
- chú bé
- chú họ
- chú rể
- chú âm
- chú béo
- chú bệu
- chú dẫn
- chú gấu
- chú lùn
- chú lựa
- chú mày
- chú mục
- chú ngữ
- chú tâm
- chú xam
- chú chệt
- chú cước
- chú giải
- chú mình
- chú tiều
- chú tiểu
- chú chiệc
- chú chích
- chú khách
- chú thích
- chú trọng
- chú ý giữ
- chú ý tới
- chú ý đến
- chú bé hầu
- chú ý nghe
- chú tiểu đồng
- chú ý từng xu
- chú ý cẩn thận
- chú ý đặc biệt
- chú bé bồi ngựa
- chú thích dị bản
- chú bé nhanh nhảu
- chú giải dài dòng
- chú coi chuồng ngựa
- chú bé chạy việc vặt
- chú ý từng li từng tí
- chú khi ni mi khi khác
- chú thích ở cuối trang
- chú tâm đến vùng âu châu
- chú bé phục vụ ở khách sạn
- chú ý quá tỉ mỉ đến quân phục
- chú ý thường xuyên của báo chí