chú tiểu trong Tiếng Anh là gì?

chú tiểu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chú tiểu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chú tiểu

    * dtừ

    novice, lay brother (in buddhist temple)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chú tiểu

    novice, lay brother (in Buddhist temple)