chú ý trong Tiếng Anh là gì?
chú ý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chú ý sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chú ý
to pay attention to...; to mind; to notice; to heed
chú ý nghe thầy giảng bài to pay attention to the teacher's explanations
đặc biệt chú ý đến... to pay special attention to...
look out!; watch out!
chú ý, phía trước có xe! look out, there's a car coming!
to be constantly concerned with...
chú ý dạy dỗ con cái to be constantly concerned with one's children's education
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chú ý
To pay attention to
chú ý nghe thầy giảng bài: to pay attention to the teacher's explanations
chú ý, phía trước có xe!: attention! there is a car coming
To be constantly concerned with
chú ý dạy dỗ con cái: to be constantly concerned with one's children's education
Từ điển Việt Anh - VNE.
chú ý
to pay attention; note
Từ liên quan
- chú
- chú ý
- chú bé
- chú họ
- chú rể
- chú âm
- chú béo
- chú bệu
- chú dẫn
- chú gấu
- chú lùn
- chú lựa
- chú mày
- chú mục
- chú ngữ
- chú tâm
- chú xam
- chú chệt
- chú cước
- chú giải
- chú mình
- chú tiều
- chú tiểu
- chú chiệc
- chú chích
- chú khách
- chú thích
- chú trọng
- chú ý giữ
- chú ý tới
- chú ý đến
- chú bé hầu
- chú ý nghe
- chú tiểu đồng
- chú ý từng xu
- chú ý cẩn thận
- chú ý đặc biệt
- chú bé bồi ngựa
- chú thích dị bản
- chú bé nhanh nhảu
- chú giải dài dòng
- chú coi chuồng ngựa
- chú bé chạy việc vặt
- chú ý từng li từng tí
- chú khi ni mi khi khác
- chú thích ở cuối trang
- chú tâm đến vùng âu châu
- chú bé phục vụ ở khách sạn
- chú ý quá tỉ mỉ đến quân phục
- chú ý thường xuyên của báo chí