chính trong Tiếng Anh là gì?
chính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chính sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chính
major; main; chief; principal
cổng chính main gate
kẻ thù chính main enemy
just
phân biệt chính và tà to make a difference between the just and the unjust
right; very; own; oneself
chính các em là những người chủ tương lai của đất nước you yourselves are future masters of the country
chính mắt trông thấy to see with one's own eyes
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chính
* adj
Main
cổng chính: the main gate
kẻ thù chính: the main enemy
nhiệm vụ chính: the main duty
nguồn sống chính: the main means of livelihood
bản chính: original copy
Just, righteous
phân biệt chính và tà: to make a difference between the just and the unjust
cần, kiệm, liêm chính: industry, thrift, honesty and righteousness
Từ điển Việt Anh - VNE.
chính
main, principle, chief; self, own; exactly, just, precisely
Từ liên quan
- chính
- chính họ
- chính lộ
- chính nó
- chính sử
- chính sự
- chính tả
- chính uỷ
- chính vi
- chính vì
- chính vụ
- chính âm
- chính đề
- chính đồ
- chính ủy
- chính anh
- chính bản
- chính gốc
- chính hắn
- chính khí
- chính lập
- chính mày
- chính mắt
- chính ngọ
- chính phi
- chính phụ
- chính phủ
- chính qui
- chính quy
- chính quả
- chính sắc
- chính thê
- chính thể
- chính trị
- chính tâm
- chính tôi
- chính tẩm
- chính tắc
- chính văn
- chính xác
- chính yếu
- chính ông
- chính đại
- chính đạo
- chính biến
- chính chắn
- chính cung
- chính cống
- chính danh
- chính diện