chính tả trong Tiếng Anh là gì?
chính tả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chính tả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chính tả
spelling; orthography
viết sai chính tả to make spelling mistakes; to make misspellings; to misspell
nó viết chính tả tệ thật his spelling is atrocious
dictation&
giờ chính ta a dictation period
đọc chính tả cho học sinh chép to give dictation
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chính tả
* noun
Spelling, dictation
viết sai chính tả: to make mistakes in spelling
giờ chính tả: a spelling period, a dictation period
viết chính tả: to write a dictation
Từ điển Việt Anh - VNE.
chính tả
orthography, dictation
Từ liên quan
- chính
- chính họ
- chính lộ
- chính nó
- chính sử
- chính sự
- chính tả
- chính uỷ
- chính vi
- chính vì
- chính vụ
- chính âm
- chính đề
- chính đồ
- chính ủy
- chính anh
- chính bản
- chính gốc
- chính hắn
- chính khí
- chính lập
- chính mày
- chính mắt
- chính ngọ
- chính phi
- chính phụ
- chính phủ
- chính qui
- chính quy
- chính quả
- chính sắc
- chính thê
- chính thể
- chính trị
- chính tâm
- chính tôi
- chính tẩm
- chính tắc
- chính văn
- chính xác
- chính yếu
- chính ông
- chính đại
- chính đạo
- chính biến
- chính chắn
- chính cung
- chính cống
- chính danh
- chính diện