chính tả trong Tiếng Anh là gì?

chính tả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chính tả sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chính tả

    spelling; orthography

    viết sai chính tả to make spelling mistakes; to make misspellings; to misspell

    nó viết chính tả tệ thật his spelling is atrocious

    dictation&

    giờ chính ta a dictation period

    đọc chính tả cho học sinh chép to give dictation

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chính tả

    * noun

    Spelling, dictation

    viết sai chính tả: to make mistakes in spelling

    giờ chính tả: a spelling period, a dictation period

    viết chính tả: to write a dictation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chính tả

    orthography, dictation