chính phủ trong Tiếng Anh là gì?
chính phủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chính phủ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chính phủ
xem chính phủ
cabinet; administration; government
một chính phủ ổn định a stable government
chính sách của chính phủ government policy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chính phủ
* noun
Government, cabinet
lập chính phủ: to form a government
thủ tướng chính phủ: the Prime Minister
Từ điển Việt Anh - VNE.
chính phủ
government
Từ liên quan
- chính
- chính họ
- chính lộ
- chính nó
- chính sử
- chính sự
- chính tả
- chính uỷ
- chính vi
- chính vì
- chính vụ
- chính âm
- chính đề
- chính đồ
- chính ủy
- chính anh
- chính bản
- chính gốc
- chính hắn
- chính khí
- chính lập
- chính mày
- chính mắt
- chính ngọ
- chính phi
- chính phụ
- chính phủ
- chính qui
- chính quy
- chính quả
- chính sắc
- chính thê
- chính thể
- chính trị
- chính tâm
- chính tôi
- chính tẩm
- chính tắc
- chính văn
- chính xác
- chính yếu
- chính ông
- chính đại
- chính đạo
- chính biến
- chính chắn
- chính cung
- chính cống
- chính danh
- chính diện