chính diện trong Tiếng Anh là gì?
chính diện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chính diện sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chính diện
front
mở nhiều mũi xung phong vào chính diện của quân địch to launch many assaults on the enemy front
đánh chính diện to mount a frontal attack
Từ điển Việt Anh - VNE.
chính diện
front
Từ liên quan
- chính
- chính họ
- chính lộ
- chính nó
- chính sử
- chính sự
- chính tả
- chính uỷ
- chính vi
- chính vì
- chính vụ
- chính âm
- chính đề
- chính đồ
- chính ủy
- chính anh
- chính bản
- chính gốc
- chính hắn
- chính khí
- chính lập
- chính mày
- chính mắt
- chính ngọ
- chính phi
- chính phụ
- chính phủ
- chính qui
- chính quy
- chính quả
- chính sắc
- chính thê
- chính thể
- chính trị
- chính tâm
- chính tôi
- chính tẩm
- chính tắc
- chính văn
- chính xác
- chính yếu
- chính ông
- chính đại
- chính đạo
- chính biến
- chính chắn
- chính cung
- chính cống
- chính danh
- chính diện