chính trị trong Tiếng Anh là gì?
chính trị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chính trị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chính trị
politics
văn học phải phục vụ chính trị literature must serve politics
chiến tranh là sự tiếp tục của chính trị war is the continuation of politics
political
chế độ chính trị political regime
tình hình chính trị trong và ngoài nước external andd internal political situatio
politic
muốn thuyết phục được anh ta thì phải chính trị một chút to convince him, one should be a little politic
politically
có ý thức chính trị to be politically aware
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chính trị
* noun
Politics
Từ điển Việt Anh - VNE.
chính trị
politics, political, policy
Từ liên quan
- chính
- chính họ
- chính lộ
- chính nó
- chính sử
- chính sự
- chính tả
- chính uỷ
- chính vi
- chính vì
- chính vụ
- chính âm
- chính đề
- chính đồ
- chính ủy
- chính anh
- chính bản
- chính gốc
- chính hắn
- chính khí
- chính lập
- chính mày
- chính mắt
- chính ngọ
- chính phi
- chính phụ
- chính phủ
- chính qui
- chính quy
- chính quả
- chính sắc
- chính thê
- chính thể
- chính trị
- chính tâm
- chính tôi
- chính tẩm
- chính tắc
- chính văn
- chính xác
- chính yếu
- chính ông
- chính đại
- chính đạo
- chính biến
- chính chắn
- chính cung
- chính cống
- chính danh
- chính diện