chè tươi trong Tiếng Anh là gì?

chè tươi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chè tươi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chè tươi

    concoction of green tea leaves, fresh tea, tea, made with fresh tea

    cũng chè xanh

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chè tươi

    concoction of green tea leaves, fresh tea, tea, made with fresh tea