chè hoa nhài trong Tiếng Anh là gì?
chè hoa nhài trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chè hoa nhài sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chè hoa nhài
* dtừ
jasmine tea
Từ liên quan
- chè
- chè lá
- chè nụ
- chè đá
- chè cốm
- chè hạt
- chè hột
- chè kho
- chè mạn
- chè sen
- chè tàu
- chè đen
- chè đặc
- chè chén
- chè matê
- chè rượu
- chè tươi
- chè xanh
- chè hương
- chè loãng
- chè đường
- chè bà cốt
- chè ô long
- chè hỷ xuân
- chè đậu đen
- chè đậu đãi
- chè ướp sen
- chè công phu
- chè hoa nhài
- chè hảo hạng
- chè đậu xanh
- chè chén ầm ĩ
- chè thủy tiên
- chè bạch tuyết
- chè chén lu bù
- chè chén ồn ào
- chè tiêu chủng
- chè ướp hoa sói
- chè chén say sưa
- chè chén linh đình
- chè chén thỏa thích