chè chén trong Tiếng Anh là gì?

chè chén trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chè chén sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chè chén

    to feast, regale, have a rouse

    chè chén linh đình to indulge in the lavish feasting

    cup of tea

    khi chè chén khi thuốc thang (truyện kiều) she'd give kiều tea or medicine for her wounds

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chè chén

    To feast

    chè chén linh đình: to indulge in the lavish feasting

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chè chén

    to drink