chè chén trong Tiếng Anh là gì?
chè chén trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chè chén sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chè chén
to feast, regale, have a rouse
chè chén linh đình to indulge in the lavish feasting
cup of tea
khi chè chén khi thuốc thang (truyện kiều) she'd give kiều tea or medicine for her wounds
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chè chén
To feast
chè chén linh đình: to indulge in the lavish feasting
Từ điển Việt Anh - VNE.
chè chén
to drink
Từ liên quan
- chè
- chè lá
- chè nụ
- chè đá
- chè cốm
- chè hạt
- chè hột
- chè kho
- chè mạn
- chè sen
- chè tàu
- chè đen
- chè đặc
- chè chén
- chè matê
- chè rượu
- chè tươi
- chè xanh
- chè hương
- chè loãng
- chè đường
- chè bà cốt
- chè ô long
- chè hỷ xuân
- chè đậu đen
- chè đậu đãi
- chè ướp sen
- chè công phu
- chè hoa nhài
- chè hảo hạng
- chè đậu xanh
- chè chén ầm ĩ
- chè thủy tiên
- chè bạch tuyết
- chè chén lu bù
- chè chén ồn ào
- chè tiêu chủng
- chè ướp hoa sói
- chè chén say sưa
- chè chén linh đình
- chè chén thỏa thích