chè hạt trong Tiếng Anh là gì?

chè hạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chè hạt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chè hạt

    tea flower buds, tea buds

    cũng chè nụ

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chè hạt

    Tea flower buds

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chè hạt

    tea flower buds