chè lá trong Tiếng Anh là gì?
chè lá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chè lá sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chè lá
* dtừ
tea and cigarettes, baksheesh, bribe
tiền chè lá cho lý trưởng trước khi lên quan to give bribes to the village headman before going to the yamen
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chè lá
Tea and cigarettes, baksheesh, bribe
tiền chè lá cho lý trưởng trước khi lên quan: to give bribes to the village headman before going to the yamen
Từ điển Việt Anh - VNE.
chè lá
tea and cigarettes, baksheesh, bribe
Từ liên quan
- chè
- chè lá
- chè nụ
- chè đá
- chè cốm
- chè hạt
- chè hột
- chè kho
- chè mạn
- chè sen
- chè tàu
- chè đen
- chè đặc
- chè chén
- chè matê
- chè rượu
- chè tươi
- chè xanh
- chè hương
- chè loãng
- chè đường
- chè bà cốt
- chè ô long
- chè hỷ xuân
- chè đậu đen
- chè đậu đãi
- chè ướp sen
- chè công phu
- chè hoa nhài
- chè hảo hạng
- chè đậu xanh
- chè chén ầm ĩ
- chè thủy tiên
- chè bạch tuyết
- chè chén lu bù
- chè chén ồn ào
- chè tiêu chủng
- chè ướp hoa sói
- chè chén say sưa
- chè chén linh đình
- chè chén thỏa thích