chè lá trong Tiếng Anh là gì?

chè lá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chè lá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chè lá

    * dtừ

    tea and cigarettes, baksheesh, bribe

    tiền chè lá cho lý trưởng trước khi lên quan to give bribes to the village headman before going to the yamen

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chè lá

    Tea and cigarettes, baksheesh, bribe

    tiền chè lá cho lý trưởng trước khi lên quan: to give bribes to the village headman before going to the yamen

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chè lá

    tea and cigarettes, baksheesh, bribe