chào vĩnh biệt trong Tiếng Anh là gì?
chào vĩnh biệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chào vĩnh biệt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chào vĩnh biệt
to part forever from somebody; to pay one's last respects; to make one's last farewells; to pay a last tribute to somebody
chào vĩnh biệt một thiên tài quân sự to pay one's last respects to a military genius