chào đời trong Tiếng Anh là gì?

chào đời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chào đời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chào đời

    to be born; to be brought into the world; to come into the world; to see the light

    họ chào đời cùng một ngày they were born on the same day

    tôi chào đời chủ nhật 16 tháng 10 i was born on sunday the 16th of october

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • chào đời

    To be brought into the world

    một em bé chào đời: a baby was brought into the world

    cất tiếng khóc chào đời: to utter a cry, when brought into the world

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • chào đời

    to be born