chào mừng trong Tiếng Anh là gì?
chào mừng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chào mừng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chào mừng
to welcome; to salute
' chào mừng quý khách ' 'welcome to our honoured guests'
bắn mười phát súng chào mừng to fire a 10-gun salute
in honour of...; in celebration of...; on the occasion of...
lập thành tích chào mừng quốc khánh to make achievements in honour of the national day
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chào mừng
To extend a welcome to, to do in honour of
chào mừng vị khách quý nước ngoài: to extend a welcome to a foreign guest of honour
lập thành tích chào mừng ngày quốc khánh: to make achievements in honour of the National Day
Từ điển Việt Anh - VNE.
chào mừng
to welcome