chào từ biệt trong Tiếng Anh là gì?

chào từ biệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chào từ biệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • chào từ biệt

    to take leave of somebody; to say goodbye to somebody; to bid somebody farewell

    chào từ biệt mọi người! so long everybody!; bye everybody!

    trước khi rời sài gòn, ông ta không quên chào từ biệt họ hàng thân thích before leaving sai gon, he didn't forget to take leave of his kith and kin