chào đón trong Tiếng Anh là gì?
chào đón trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ chào đón sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
chào đón
to warmly greet; to welcome
chào đón ngày lễ lớn to welcome the great festive occasion
chào đón những nghị quyết của đại hội to warmly greet the resolutions of the plenary conference
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
chào đón
To welcome, to warmly greet
chào đón ngày lễ lớn: to welcome the great festive occasion
chào đón những nghị quyết của đại hội: to warmly greet the resolutions of the plenary conference
Từ điển Việt Anh - VNE.
chào đón
to welcome