canh trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
canh
plow
* dtừ
soup, broth
canh rau muống water morning-glory soup
canh ngọt tasty soup
chan canh;pour over the rice;warp
canh tơ chỉ vải silk warp and cotton weft
watch
tiếng mõ cầm canh the watch-announcing tocsin sound
hồi trống tan canh the watch-ending tomtom beating (announcing the end of the fifth watch and daybreak)
gambling session, gambling bout
canh bạc gặp hồi đen an unlucky gambling session
the seventh heaven's stem;prayers
cũng kinh &
thày dốt đọc canh khô an ignorant teacher can say prayers in an intelligent way
* đtừ
to watch
canh đê phòng lụt to watch over dykes for floods
canh máy bay địch to watch for enemy planes
to till, to cultivate, to grow
vùng chuyên canh lúa an area specializing in rice growing
xen canh gối vụ to grow catch crop, to intercrop
to boil down, to condense
canh mật to boil down molasses
canh thuốc to condense a concoction of herbs
boil; boil in low fire
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
canh
* noun
Soup
canh rau muống: water morning-glory soup
canh ngọt: tasty soup
thìa canh: a soup-spoon, a table-spoon
Warp
canh tơ chỉ vải: silk warp and cotton weft
Watch
tiếng mõ cầm canh: the watch-announcing tocsin sound
hồi trống tan canh: the watch-ending tomtom beating (announcing the end of the fifth watch and daybreak)
Từ điển Việt Anh - VNE.
canh
(1) soup; (2) to guard, watch over; (3) to plow; (4) to change, alter; (5) 7th cycle of the twelve years of the Chinese zodiac
- canh
- canh ba
- canh ca
- canh cổ
- canh gà
- canh sự
- canh ti
- canh ty
- canh tà
- canh bạc
- canh cải
- canh cần
- canh cửi
- canh giữ
- canh gác
- canh hai
- canh một
- canh mục
- canh rau
- canh tàn
- canh tác
- canh tâm
- canh tân
- canh bịnh
- canh chua
- canh chầy
- canh cách
- canh cánh
- canh giấm
- canh nông
- canh riêu
- canh thâm
- canh tuần
- canh điền
- canh chưng
- canh chủng
- canh chừng
- canh khuya
- canh ki na
- canh phòng
- canh suông
- canh thang
- canh thiếp
- canh tôm ngọt lừ
- canh gác cẩn thận
- canh tân quân lực
- canh tân quốc gia
- canh tân đất nước
- canh phòng ban đêm
- canh lõng bõng nước