canh chừng trong Tiếng Anh là gì?

canh chừng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ canh chừng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • canh chừng

    to keep watch

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • canh chừng

    observation, surveillance; to (keep) watch, observe