canh thiếp trong Tiếng Anh là gì?

canh thiếp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ canh thiếp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • canh thiếp

    age card (of the betrothed); horoscopic card

    hãy đưa canh thiếp trước cầm làm ghi (truyện kiều) as pledges they swapped horoscopic cards

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • canh thiếp

    Age card (of the betrothed)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • canh thiếp

    age card (of the betrothed)