canh gác trong Tiếng Anh là gì?

canh gác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ canh gác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • canh gác

    to watch; to guard; to mount guard (at/over somebody/something); to stand guard (at/over somebody/something); to be on the watch

    tự vệ canh gác nhà máy the miliatia mount guard at/over their factory

    toà nhà này canh gác lỏng lẻo quá! this building is loosely guarded!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • canh gác

    To mount guard, to mount sentry

    tự vệ canh gác nhà máy: self-defence men mount guard over their factory

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • canh gác

    to watch out, keep guard