canh gác trong Tiếng Anh là gì?
canh gác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ canh gác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
canh gác
to watch; to guard; to mount guard (at/over somebody/something); to stand guard (at/over somebody/something); to be on the watch
tự vệ canh gác nhà máy the miliatia mount guard at/over their factory
toà nhà này canh gác lỏng lẻo quá! this building is loosely guarded!
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
canh gác
To mount guard, to mount sentry
tự vệ canh gác nhà máy: self-defence men mount guard over their factory
Từ điển Việt Anh - VNE.
canh gác
to watch out, keep guard
Từ liên quan
- canh
- canh ba
- canh ca
- canh cổ
- canh gà
- canh sự
- canh ti
- canh ty
- canh tà
- canh bạc
- canh cải
- canh cần
- canh cửi
- canh giữ
- canh gác
- canh hai
- canh một
- canh mục
- canh rau
- canh tàn
- canh tác
- canh tâm
- canh tân
- canh bịnh
- canh chua
- canh chầy
- canh cách
- canh cánh
- canh giấm
- canh nông
- canh riêu
- canh thâm
- canh tuần
- canh điền
- canh chưng
- canh chủng
- canh chừng
- canh khuya
- canh ki na
- canh phòng
- canh suông
- canh thang
- canh thiếp
- canh tôm ngọt lừ
- canh gác cẩn thận
- canh tân quân lực
- canh tân quốc gia
- canh tân đất nước
- canh phòng ban đêm
- canh lõng bõng nước