canh cách trong Tiếng Anh là gì?
canh cách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ canh cách sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
canh cách
to clatter
xoong nồi chạm canh cách pots andd pans clattered and clattere
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
canh cách
To clatter
xoong nồi chạm canh cách: pots and pans clattered and clattered
Từ liên quan
- canh
- canh ba
- canh ca
- canh cổ
- canh gà
- canh sự
- canh ti
- canh ty
- canh tà
- canh bạc
- canh cải
- canh cần
- canh cửi
- canh giữ
- canh gác
- canh hai
- canh một
- canh mục
- canh rau
- canh tàn
- canh tác
- canh tâm
- canh tân
- canh bịnh
- canh chua
- canh chầy
- canh cách
- canh cánh
- canh giấm
- canh nông
- canh riêu
- canh thâm
- canh tuần
- canh điền
- canh chưng
- canh chủng
- canh chừng
- canh khuya
- canh ki na
- canh phòng
- canh suông
- canh thang
- canh thiếp
- canh tôm ngọt lừ
- canh gác cẩn thận
- canh tân quân lực
- canh tân quốc gia
- canh tân đất nước
- canh phòng ban đêm
- canh lõng bõng nước