can trường trong Tiếng Anh là gì?
can trường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ can trường sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
can trường
* ttừ
courageous, unafraid of danger, brave
những chiến sĩ can trường fearless combatants
chí can trường a courageous spirit
* dtừ
heart, soul
thổ lộ can trường to pour out one's heart, worm oneself into somebody's confidence
liver and gut
biết đâu mà gửi can trường vào đâu (truyện kiều) whom can i turn to and give my heart?
bravery, courage
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
can trường
* adj
Courageous, unafraid of danger
những chiến sĩ can trường: fearless combatants
chí can trường: a courageous spirit
* noun
Heart
thổ lộ can trường: to pour out one's heart
Từ điển Việt Anh - VNE.
can trường
liver and intestines, courage, bravery
Từ liên quan
- can
- can cớ
- can dự
- can gì
- can hệ
- can ke
- can sa
- can xi
- can án
- can chi
- can cứu
- can qua
- can tội
- can đảm
- can gián
- can liên
- can ngăn
- can phạm
- can chứng
- can thiệp
- can tràng
- can đường
- can trường
- can đảm hơn
- can đảm lên
- can thiệp vào
- can thiệp giúp
- can thiệp ngay
- can dự trực tiếp
- can thiệp quân sự
- can thiệp thô bạo
- can đảm ngoài mặt
- can thiệp kịp thời
- can thiệp vũ trang
- can thiệp trái phép
- can thiệp trắng trợn
- can thiệp vào việc nội bộ
- can thiệp vào vấn đề nội bộ
- can thiệp vào việc người khác
- can thiệp cho tù nhân chính trị
- can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp