can thiệp thô bạo trong Tiếng Anh là gì?
can thiệp thô bạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ can thiệp thô bạo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
can thiệp thô bạo
crude interference
đó là hành động can thiệp thô bạo vào việc nội bộ việt nam it is a crude interference in vietnam's internal affairs
Từ liên quan
- can
- can cớ
- can dự
- can gì
- can hệ
- can ke
- can sa
- can xi
- can án
- can chi
- can cứu
- can qua
- can tội
- can đảm
- can gián
- can liên
- can ngăn
- can phạm
- can chứng
- can thiệp
- can tràng
- can đường
- can trường
- can đảm hơn
- can đảm lên
- can thiệp vào
- can thiệp giúp
- can thiệp ngay
- can dự trực tiếp
- can thiệp quân sự
- can thiệp thô bạo
- can đảm ngoài mặt
- can thiệp kịp thời
- can thiệp vũ trang
- can thiệp trái phép
- can thiệp trắng trợn
- can thiệp vào việc nội bộ
- can thiệp vào vấn đề nội bộ
- can thiệp vào việc người khác
- can thiệp cho tù nhân chính trị
- can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp