can chứng trong Tiếng Anh là gì?
can chứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ can chứng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
can chứng
witness
Từ liên quan
- can
- can cớ
- can dự
- can gì
- can hệ
- can ke
- can sa
- can xi
- can án
- can chi
- can cứu
- can qua
- can tội
- can đảm
- can gián
- can liên
- can ngăn
- can phạm
- can chứng
- can thiệp
- can tràng
- can đường
- can trường
- can đảm hơn
- can đảm lên
- can thiệp vào
- can thiệp giúp
- can thiệp ngay
- can dự trực tiếp
- can thiệp quân sự
- can thiệp thô bạo
- can đảm ngoài mặt
- can thiệp kịp thời
- can thiệp vũ trang
- can thiệp trái phép
- can thiệp trắng trợn
- can thiệp vào việc nội bộ
- can thiệp vào vấn đề nội bộ
- can thiệp vào việc người khác
- can thiệp cho tù nhân chính trị
- can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp