can đảm trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
can đảm
brave; courageous; valiant
can đảm chịu nỗi đau thương to endure the grief courageously
em bé can đảm dám đi đêm một mình the little boy is very courageous because he does not mind going by himself in the dark
bravery; courage; valour
chúng ta có đầy đủ sức mạnh, can đảm và thông minh để xây dựng cuộc sống mới của mình ' we have enough strength, courage and intelligence to build for ourselves a new life
lấy hết can đảm; dồn hết can đảm to pluck up courage; to screw/summon up one's courage; to take one's courage in both hands
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
can đảm
* adj
Courageous
can đảm chịu nỗi đau thương: to endure the grief courageously
em bé can đảm dám đi đêm một mình: the little boy is very courageous, he does not mind going by himself in the dark
* noun
Courage
"Chúng ta có đầy đủ sức mạnh, can đảm và thông minh để xây dựng cuộc sống mới của mình": we have enough strength, courage and intelligence to build for ourselves a new life
Từ điển Việt Anh - VNE.
can đảm
brave, courageous; bravery, courage
- can
- can cớ
- can dự
- can gì
- can hệ
- can ke
- can sa
- can xi
- can án
- can chi
- can cứu
- can qua
- can tội
- can đảm
- can gián
- can liên
- can ngăn
- can phạm
- can chứng
- can thiệp
- can tràng
- can đường
- can trường
- can đảm hơn
- can đảm lên
- can thiệp vào
- can thiệp giúp
- can thiệp ngay
- can dự trực tiếp
- can thiệp quân sự
- can thiệp thô bạo
- can đảm ngoài mặt
- can thiệp kịp thời
- can thiệp vũ trang
- can thiệp trái phép
- can thiệp trắng trợn
- can thiệp vào việc nội bộ
- can thiệp vào vấn đề nội bộ
- can thiệp vào việc người khác
- can thiệp cho tù nhân chính trị
- can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp