can dự trong Tiếng Anh là gì?

can dự trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ can dự sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • can dự

    to be implicated in, be involved (in), get mixed up (in); be implicated (in); meddle (in)

    kẻ can dự vào vụ cướp đã bị bắt the man implicated in the robbery has been arrested

    can dự vào việc của người khác meddle with other people's business

    * khẩu ngữ

    (dùng trước gì, trong câu nghi vấn hoặc phủ định) to have something to do with

    việc của nó, can dự gì đến anh? that is his business, has it anything to do with you?; that's his business and none of yours

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • can dự

    To be implicated in

    kẻ can dự vào vụ cướp đã bị bắt: the man implicated in the robbery has been arrested

    (khẩu ngữ) (dùng trước gì, trong câu nghi vấn hoặc phủ định) To have something to do with

    việc của nó, can dự gì đến anh?: that is his business, has it anything to do with you?; that's his business and none of yours

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • can dự

    to be involved, participate, take part; involvement