can dự trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
can dự
to be implicated in, be involved (in), get mixed up (in); be implicated (in); meddle (in)
kẻ can dự vào vụ cướp đã bị bắt the man implicated in the robbery has been arrested
can dự vào việc của người khác meddle with other people's business
* khẩu ngữ
(dùng trước gì, trong câu nghi vấn hoặc phủ định) to have something to do with
việc của nó, can dự gì đến anh? that is his business, has it anything to do with you?; that's his business and none of yours
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
can dự
To be implicated in
kẻ can dự vào vụ cướp đã bị bắt: the man implicated in the robbery has been arrested
(khẩu ngữ) (dùng trước gì, trong câu nghi vấn hoặc phủ định) To have something to do with
việc của nó, can dự gì đến anh?: that is his business, has it anything to do with you?; that's his business and none of yours
Từ điển Việt Anh - VNE.
can dự
to be involved, participate, take part; involvement
- can
- can cớ
- can dự
- can gì
- can hệ
- can ke
- can sa
- can xi
- can án
- can chi
- can cứu
- can qua
- can tội
- can đảm
- can gián
- can liên
- can ngăn
- can phạm
- can chứng
- can thiệp
- can tràng
- can đường
- can trường
- can đảm hơn
- can đảm lên
- can thiệp vào
- can thiệp giúp
- can thiệp ngay
- can dự trực tiếp
- can thiệp quân sự
- can thiệp thô bạo
- can đảm ngoài mặt
- can thiệp kịp thời
- can thiệp vũ trang
- can thiệp trái phép
- can thiệp trắng trợn
- can thiệp vào việc nội bộ
- can thiệp vào vấn đề nội bộ
- can thiệp vào việc người khác
- can thiệp cho tù nhân chính trị
- can thiệp vào giữa hai phía tranh chấp