của tin trong Tiếng Anh là gì?

của tin trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ của tin sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • của tin

    souvenir; keepsake

    của tin gọi một chút này làm ghi (truyện kiều) call these small gifts a token of my love

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • của tin

    souvenir, keepsake