của hiếm trong Tiếng Anh là gì?
của hiếm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ của hiếm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
của hiếm
* dtừ
rare article
Từ điển Việt Anh - VNE.
của hiếm
rare object, rarity
Từ liên quan
- của
- của ai
- của bà
- của em
- của họ
- của lạ
- của mỹ
- của nó
- của nả
- của nợ
- của đợ
- của anh
- của báu
- của chị
- của cải
- của dỏm
- của dởm
- của hắn
- của mày
- của nổi
- của quý
- của rơi
- của tao
- của tin
- của tôi
- của ông
- của chia
- của chua
- của chìm
- của công
- của gian
- của hiếm
- của mình
- của ngài
- của ngọt
- của nhau
- của nàng
- của thừa
- của trẫm
- của chung
- của chúng
- của ngươi
- của riêng
- của anh ấy
- của bố thí
- của cái đó
- của cải đó
- của cứu tế
- của hối lộ
- của làm ra