của cải trong Tiếng Anh là gì?

của cải trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ của cải sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • của cải

    riches; havings; means; fortune; wealth

    chúng tôi không chói mắt vì của cải bà ấy we're not impressed by her wealth

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • của cải

    * noun

    riches; fortune; havings; wealth

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • của cải

    possessions, belongings, riches, fortune, havings, wealth