của chung trong Tiếng Anh là gì?
của chung trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ của chung sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
của chung
public property
mấy khu vườn này là của chung! these gardens are public property!
Từ điển Việt Anh - VNE.
của chung
common, communal property
Từ liên quan
- của
- của ai
- của bà
- của em
- của họ
- của lạ
- của mỹ
- của nó
- của nả
- của nợ
- của đợ
- của anh
- của báu
- của chị
- của cải
- của dỏm
- của dởm
- của hắn
- của mày
- của nổi
- của quý
- của rơi
- của tao
- của tin
- của tôi
- của ông
- của chia
- của chua
- của chìm
- của công
- của gian
- của hiếm
- của mình
- của ngài
- của ngọt
- của nhau
- của nàng
- của thừa
- của trẫm
- của chung
- của chúng
- của ngươi
- của riêng
- của anh ấy
- của bố thí
- của cái đó
- của cải đó
- của cứu tế
- của hối lộ
- của làm ra