của nhau trong Tiếng Anh là gì?

của nhau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ của nhau sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • của nhau

    each other's; one another's

    hai cậu bé ấy thích mặc áo của nhau those two boys like to wear each other's shirts

    những người lính trẻ đang đọc thư của nhau young soldiers are reading one another's letters

    mutual

    từng cãi nhau bao nhiêu trận, song họ vẫn là bạn của nhau in spite of their numerous exchanges of angry words, they are still mutual friends

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • của nhau

    each other’s