của nhau trong Tiếng Anh là gì?
của nhau trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ của nhau sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
của nhau
each other's; one another's
hai cậu bé ấy thích mặc áo của nhau those two boys like to wear each other's shirts
những người lính trẻ đang đọc thư của nhau young soldiers are reading one another's letters
mutual
từng cãi nhau bao nhiêu trận, song họ vẫn là bạn của nhau in spite of their numerous exchanges of angry words, they are still mutual friends
Từ điển Việt Anh - VNE.
của nhau
each other’s
Từ liên quan
- của
- của ai
- của bà
- của em
- của họ
- của lạ
- của mỹ
- của nó
- của nả
- của nợ
- của đợ
- của anh
- của báu
- của chị
- của cải
- của dỏm
- của dởm
- của hắn
- của mày
- của nổi
- của quý
- của rơi
- của tao
- của tin
- của tôi
- của ông
- của chia
- của chua
- của chìm
- của công
- của gian
- của hiếm
- của mình
- của ngài
- của ngọt
- của nhau
- của nàng
- của thừa
- của trẫm
- của chung
- của chúng
- của ngươi
- của riêng
- của anh ấy
- của bố thí
- của cái đó
- của cải đó
- của cứu tế
- của hối lộ
- của làm ra