cố trong Tiếng Anh là gì?
cố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cố sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cố
great-grandfather or great-grandmother; missionary; catholic priest; late
cố tổng thống the late president
to make an effort; to try; to endeavour
cố đừng quên điều đó nhé! try not to forget it!
cố ngủ mà ngủ không được to try in vain to sleep
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cố
* noun
Great grandfather or mother
* verb
To mortage; to secure by mortgage
To try; to endeavour
cố đừng quên nhé: Try not to forget
Từ điển Việt Anh - VNE.
cố
(1) to make an effort, try (very hard); (2) great grandfather; (3) to pawn; (4) reason; (5) old, former, late (deceased); (6) intentional, premeditated; (7) firm, strong; (8) innate, original; (9) to look after, care for, turn one’s head
Từ liên quan
- cố
- cố ý
- cố lý
- cố đô
- cố bám
- cố chí
- cố chủ
- cố cựu
- cố hữu
- cố kéo
- cố kết
- cố lão
- cố lên
- cố nài
- cố nén
- cố nín
- cố nội
- cố sát
- cố sức
- cố thổ
- cố thủ
- cố tri
- cố tâm
- cố tật
- cố vấn
- cố đạo
- cố chấp
- cố công
- cố cùng
- cố giao
- cố gắng
- cố hắng
- cố ngăn
- cố nhân
- cố nhịn
- cố nông
- cố quận
- cố quốc
- cố tình
- cố định
- cố hương
- cố nhiên
- cố moi ra
- cố nặn ra
- cố rút ra
- cố rặn ra
- cố hết sức
- cố nắm lấy
- cố thử làm
- cố tóm lấy