cố công trong Tiếng Anh là gì?
cố công trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cố công sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cố công
endeavour, strive, do one's utmost
cố công cùng sức (colloq) go all out
Từ điển Việt Anh - VNE.
cố công
to endeavor, strive, do one’s utmost
Từ liên quan
- cố
- cố ý
- cố lý
- cố đô
- cố bám
- cố chí
- cố chủ
- cố cựu
- cố hữu
- cố kéo
- cố kết
- cố lão
- cố lên
- cố nài
- cố nén
- cố nín
- cố nội
- cố sát
- cố sức
- cố thổ
- cố thủ
- cố tri
- cố tâm
- cố tật
- cố vấn
- cố đạo
- cố chấp
- cố công
- cố cùng
- cố giao
- cố gắng
- cố hắng
- cố ngăn
- cố nhân
- cố nhịn
- cố nông
- cố quận
- cố quốc
- cố tình
- cố định
- cố hương
- cố nhiên
- cố moi ra
- cố nặn ra
- cố rút ra
- cố rặn ra
- cố hết sức
- cố nắm lấy
- cố thử làm
- cố tóm lấy