cố vấn trong Tiếng Anh là gì?
cố vấn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cố vấn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cố vấn
adviser; consultant
cố vấn nghiệp vụ (công ty, hãng buôn) management consultant
cố vấn sắc đẹp beauty consultant
consultative; advisory
ban cố vấn advisory board
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cố vấn
* noun
Adviser; counsellor
Từ điển Việt Anh - VNE.
cố vấn
counselor, council, councilor, advisor; counseling; to advise, council
Từ liên quan
- cố
- cố ý
- cố lý
- cố đô
- cố bám
- cố chí
- cố chủ
- cố cựu
- cố hữu
- cố kéo
- cố kết
- cố lão
- cố lên
- cố nài
- cố nén
- cố nín
- cố nội
- cố sát
- cố sức
- cố thổ
- cố thủ
- cố tri
- cố tâm
- cố tật
- cố vấn
- cố đạo
- cố chấp
- cố công
- cố cùng
- cố giao
- cố gắng
- cố hắng
- cố ngăn
- cố nhân
- cố nhịn
- cố nông
- cố quận
- cố quốc
- cố tình
- cố định
- cố hương
- cố nhiên
- cố moi ra
- cố nặn ra
- cố rút ra
- cố rặn ra
- cố hết sức
- cố nắm lấy
- cố thử làm
- cố tóm lấy