cố vấn trong Tiếng Anh là gì?

cố vấn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cố vấn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cố vấn

    adviser; consultant

    cố vấn nghiệp vụ (công ty, hãng buôn) management consultant

    cố vấn sắc đẹp beauty consultant

    consultative; advisory

    ban cố vấn advisory board

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cố vấn

    * noun

    Adviser; counsellor

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cố vấn

    counselor, council, councilor, advisor; counseling; to advise, council