cố đô trong Tiếng Anh là gì?
cố đô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cố đô sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cố đô
ancient capital
cố đô huế sau mùa mưa ancient capital of hue after the rains
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cố đô
* noun
Ancient; old capital
Từ điển Việt Anh - VNE.
cố đô
former, old capital (city)
Từ liên quan
- cố
- cố ý
- cố lý
- cố đô
- cố bám
- cố chí
- cố chủ
- cố cựu
- cố hữu
- cố kéo
- cố kết
- cố lão
- cố lên
- cố nài
- cố nén
- cố nín
- cố nội
- cố sát
- cố sức
- cố thổ
- cố thủ
- cố tri
- cố tâm
- cố tật
- cố vấn
- cố đạo
- cố chấp
- cố công
- cố cùng
- cố giao
- cố gắng
- cố hắng
- cố ngăn
- cố nhân
- cố nhịn
- cố nông
- cố quận
- cố quốc
- cố tình
- cố định
- cố hương
- cố nhiên
- cố moi ra
- cố nặn ra
- cố rút ra
- cố rặn ra
- cố hết sức
- cố nắm lấy
- cố thử làm
- cố tóm lấy