cố hữu trong Tiếng Anh là gì?
cố hữu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cố hữu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cố hữu
natural; inborn; innate; inherent; incident
tật cố hữu inborn defect
quyền hành cố hữu của chức giám đốc power inherent in the post of director
old friend
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cố hữu
* adj
chronic, Always existing
Từ điển Việt Anh - VNE.
cố hữu
(1) old friend; (2) innate, natural; (3) chronic, always existing
Từ liên quan
- cố
- cố ý
- cố lý
- cố đô
- cố bám
- cố chí
- cố chủ
- cố cựu
- cố hữu
- cố kéo
- cố kết
- cố lão
- cố lên
- cố nài
- cố nén
- cố nín
- cố nội
- cố sát
- cố sức
- cố thổ
- cố thủ
- cố tri
- cố tâm
- cố tật
- cố vấn
- cố đạo
- cố chấp
- cố công
- cố cùng
- cố giao
- cố gắng
- cố hắng
- cố ngăn
- cố nhân
- cố nhịn
- cố nông
- cố quận
- cố quốc
- cố tình
- cố định
- cố hương
- cố nhiên
- cố moi ra
- cố nặn ra
- cố rút ra
- cố rặn ra
- cố hết sức
- cố nắm lấy
- cố thử làm
- cố tóm lấy