cố hữu trong Tiếng Anh là gì?

cố hữu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cố hữu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cố hữu

    natural; inborn; innate; inherent; incident

    tật cố hữu inborn defect

    quyền hành cố hữu của chức giám đốc power inherent in the post of director

    old friend

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cố hữu

    * adj

    chronic, Always existing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cố hữu

    (1) old friend; (2) innate, natural; (3) chronic, always existing