cặp trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Việt Anh
cặp
briefcase; portfolio
cặp học sinh school bag
cặp da leather briefcase
pair; couple
ai cũng đi có cặp có đôi everyone came in couples
cặp mắt a pair of eyes
tongs
dùng cặp gắp than to pick up coal with tongs
to peg; to clip; to pin
cặp quần áo phơi trên dây cho khỏi rơi to clip clothes on the line with clothes pegs to keep them from falling
cặp lại tóc to adjust one's hairpins
to take (patient's) temperature by clapping a thermometer into his armpit
cặp cặp sốt cho người ốm to take a patient's temperature with a thermometer
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cặp
* noun
Bag, case
cặp học sinh: a school bag
cặp da: a leather briefcase
cắp cặp đi học: to go to school, one's bag under one's arms
Pair, couple
cặp vợ chồng: a couple
cặp mắt: a pair of eyes
Tongs, pin
dùng cặp gắp than: to pick up coal with tongs
* verb
Từ điển Việt Anh - VNE.
cặp
(1) pair, couple; (2) schoolbag, backpack, briefcase; (3) to pinch, grip
- cặp
- cặp bồ
- cặp da
- cặp kè
- cặp vú
- cặp đỏ
- cặp bến
- cặp chì
- cặp câu
- cặp díp
- cặp kèm
- cặp môi
- cặp mắt
- cặp sốt
- cặp tay
- cặp táp
- cặp tóc
- cặp đôi
- cặp đùi
- cặp kính
- cặp lồng
- cặp mạch
- cặp ngực
- cặp sách
- cặp thai
- cặp ba lá
- cặp nhiệt
- cặp kè với
- cặp nam nữ
- cặp chó săn
- cặp điện tử
- cặp đôi với
- cặp kính đen
- cặp vợ chồng
- cặp xoắn tóc
- cặp bài trùng
- cặp tình nhân
- cặp nhiệt điện
- cặp mắt man dại
- cặp mắt ngầu đỏ
- cặp mắt diều hâu
- cặp đựng giấy má
- cặp kính phi công
- cặp đôi thấu kính
- cặp trai gái sinh đôi
- cặp nam nữ nhảy quốc tế
- cặp ảnh nổi màu bổ sung
- cặp trâu bò buộc cùng ách


