cặp kè trong Tiếng Anh là gì?

cặp kè trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cặp kè sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cặp kè

    * đtừ

    to be inseparable; accompany; attend; escort; convoy; be after

    đôi bạn thân cặp kè nhau như hình với bóng the two bosom friends are inseparable like a body and its shadow

    đi cặp kè một bên to walk close at somebody's side

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cặp kè

    * verb

    To be inseparable

    đôi bạn thân cặp kè nhau như hình với bóng: the two bosom friends are inseparable like a body and its shadow

    đi cặp kè một bên: to walk close at somebody's side

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cặp kè

    to be linked with , connected with