cặp nhiệt trong Tiếng Anh là gì?

cặp nhiệt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cặp nhiệt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • cặp nhiệt

    to take temperature (of a patient)(cũng cặp mạch); clinical thermometer

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • cặp nhiệt

    To take temperature (of a patient)

    Clinical thermometer

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • cặp nhiệt

    to take temperature (of a patient); clinical thermometer