cặp bồ trong Tiếng Anh là gì?
cặp bồ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cặp bồ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cặp bồ
go about with
hắn cặp bồ với một cô gái rất đẹp he's going about with a very pretty girl
Từ điển Việt Anh - VNE.
cặp bồ
go about with
Từ liên quan
- cặp
- cặp bồ
- cặp da
- cặp kè
- cặp vú
- cặp đỏ
- cặp bến
- cặp chì
- cặp câu
- cặp díp
- cặp kèm
- cặp môi
- cặp mắt
- cặp sốt
- cặp tay
- cặp táp
- cặp tóc
- cặp đôi
- cặp đùi
- cặp kính
- cặp lồng
- cặp mạch
- cặp ngực
- cặp sách
- cặp thai
- cặp ba lá
- cặp nhiệt
- cặp kè với
- cặp nam nữ
- cặp chó săn
- cặp điện tử
- cặp đôi với
- cặp kính đen
- cặp vợ chồng
- cặp xoắn tóc
- cặp bài trùng
- cặp tình nhân
- cặp nhiệt điện
- cặp mắt man dại
- cặp mắt ngầu đỏ
- cặp mắt diều hâu
- cặp đựng giấy má
- cặp kính phi công
- cặp đôi thấu kính
- cặp trai gái sinh đôi
- cặp nam nữ nhảy quốc tế
- cặp ảnh nổi màu bổ sung
- cặp trâu bò buộc cùng ách