cặp mắt ngầu đỏ trong Tiếng Anh là gì?
cặp mắt ngầu đỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cặp mắt ngầu đỏ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
cặp mắt ngầu đỏ
bloodshot eyes
Từ liên quan
- cặp
- cặp bồ
- cặp da
- cặp kè
- cặp vú
- cặp đỏ
- cặp bến
- cặp chì
- cặp câu
- cặp díp
- cặp kèm
- cặp môi
- cặp mắt
- cặp sốt
- cặp tay
- cặp táp
- cặp tóc
- cặp đôi
- cặp đùi
- cặp kính
- cặp lồng
- cặp mạch
- cặp ngực
- cặp sách
- cặp thai
- cặp ba lá
- cặp nhiệt
- cặp kè với
- cặp nam nữ
- cặp chó săn
- cặp điện tử
- cặp đôi với
- cặp kính đen
- cặp vợ chồng
- cặp xoắn tóc
- cặp bài trùng
- cặp tình nhân
- cặp nhiệt điện
- cặp mắt man dại
- cặp mắt ngầu đỏ
- cặp mắt diều hâu
- cặp đựng giấy má
- cặp kính phi công
- cặp đôi thấu kính
- cặp trai gái sinh đôi
- cặp nam nữ nhảy quốc tế
- cặp ảnh nổi màu bổ sung
- cặp trâu bò buộc cùng ách