cắm trại trong Tiếng Anh là gì?
cắm trại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cắm trại sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
cắm trại
to make/pitch camp; to set up camp; to encamp; camping
đi cắm trại to go camping
' không được cắm trại ở đây ' 'no camping'
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
cắm trại
Camp
Đi cắm trại: To go camping
Từ điển Việt Anh - VNE.
cắm trại
to camp, go camping